Biến đổi khí hậu – Noitrogiadinh.com https://noitrogiadinh.com Nơi chia sẻ kiến thức đời sống, sức khỏe, nuôi dạy con, nội trợ thông minh, mẹo vặt, làm đẹp và phong cách sống tích cực Tue, 16 Sep 2025 13:21:42 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/noitrogiadinh.svg Biến đổi khí hậu – Noitrogiadinh.com https://noitrogiadinh.com 32 32 Biến đổi khí hậu làm giá thực phẩm cơ bản tăng mạnh toàn cầu https://noitrogiadinh.com/bien-doi-khi-hau-lam-gia-thuc-pham-co-ban-tang-manh-toan-cau/ Tue, 16 Sep 2025 13:21:41 +0000 https://noitrogiadinh.com/bien-doi-khi-hau-lam-gia-thuc-pham-co-ban-tang-manh-toan-cau/

Biến đổi khí hậu đang có những tác động nghiêm trọng đến giá thực phẩm trên toàn cầu, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ và những rủi ro xã hội rộng lớn. Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thời tiết cực đoan đã làm tăng giá của nhiều loại hàng hóa thiết yếu, từ rau củ tại California đến cà phê ở Brazil. Những điều kiện thời tiết cực đoan, vượt qua mọi tiền lệ lịch sử trước năm 2020, đã có tác động đáng kể đến giá thực phẩm trong ngắn hạn.

Nghiên cứu đã phân tích 16 ví dụ tại 18 quốc gia, nơi giá cả tăng đột biến trong ngắn hạn do nắng nóng cực đoan, hạn hán hoặc mưa lớn trong giai đoạn 2022-2024. Tại California và Arizona, giá rau củ đã tăng đến 80% vào tháng 11/2022 so với cùng kỳ năm trước, do hai bang này trải qua nắng nóng khắc nghiệt và thiếu nước vào mùa hè. Hàn Quốc cũng ghi nhận sự tăng giá đáng kể, khi giá bắp cải tăng 70% vào tháng 9 năm ngoái sau đợt nắng nóng vào tháng 8.

Không chỉ ở châu Mỹ và châu Á, giá dầu ô-liu tại châu Âu cũng tăng 50% vào tháng 1/2024 sau đợt hạn hán kéo dài ở Ý và Tây Ban Nha trong các năm 2022 và 2023. Tại Mexico, giá trái cây và rau củ tăng 20% trong cùng tháng do một trong những đợt hạn hán nghiêm trọng nhất thập kỷ. Nhật Bản cũng chứng kiến giá gạo tăng vọt 48% vào tháng 9/2024 sau một đợt nắng nóng kỷ lục.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng giá ca cao toàn cầu đã tăng tới 280% vào tháng 4 năm đó do nắng nóng tại Ghana và Bờ Biển Ngà. Điều này cho thấy mức độ ảnh hưởng rộng lớn của biến đổi khí hậu đến thị trường thực phẩm toàn cầu.

Thực phẩm lành mạnh thường có giá cao hơn các lựa chọn kém lành mạnh, vì vậy khi giá tăng, các hộ gia đình thu nhập thấp có xu hướng cắt giảm các loại thực phẩm bổ dưỡng như trái cây và rau củ. Điều này dẫn đến những rủi ro dây chuyền về xã hội, như suy dinh dưỡng, tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim mạch.

Ngoài ra, việc giá thực phẩm tăng do thời tiết cực đoan cũng làm trầm trọng thêm lạm phát nói chung, có thể dẫn đến bất ổn chính trị và xã hội. Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp bền vững để ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Để biết thêm thông tin về nghiên cứu này, bạn có thể tham khảo nguồn thông tin và theo dõi các cập nhật mới nhất về tác động của biến đổi khí hậu đối với an ninh lương thực toàn cầu.

]]>
Biến đổi khí hậu đe dọa ngành thời trang và chuỗi cung ứng toàn cầu https://noitrogiadinh.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-va-chuoi-cung-ung-toan-cau/ Sun, 07 Sep 2025 11:29:03 +0000 https://noitrogiadinh.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-va-chuoi-cung-ung-toan-cau/

Biến đổi khí hậu đang có những tác động sâu sắc đến ngành thời trang trên quy mô toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Ngành công nghiệp thời trang không chỉ nổi tiếng là một trong những ngành gây ra lượng khí thải carbon đáng kể, mà còn là một trong những ngành dễ bị ảnh hưởng nhất bởi những biến đổi thời tiết cực đoan. Từ khâu sản xuất, vận hành cho đến kỳ vọng của thị trường xuất khẩu, ngành thời trang bắt buộc phải tìm cách thích nghi với những thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững.

Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh
Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh

Các loại sợi tự nhiên như cotton, len, cashmere vốn phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện nhiệt độ ổn định. Khi điều kiện thời tiết trở nên thất thường tại các quốc gia sản xuất sợi chủ lực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Mông Cổ, mùa vụ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này dẫn đến khả năng cung ứng lẫn chi phí đầu vào đều biến động không ngừng. Ngành dệt may Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu lên đến hơn 40 tỷ USD mỗi năm, cũng phải đối mặt với những thách thức tương tự. Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, và sự biến động về thời tiết tại các quốc gia khác đồng nghĩa với việc chi phí đầu vào tăng, thời gian giao hàng kéo dài và nguy cơ chậm tiến độ sản xuất cho các đơn hàng xuất khẩu lớn.

Không chỉ chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng, hành vi tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi theo thời tiết. Mùa đông ngắn hơn dẫn đến sức tiêu thụ của các sản phẩm thời trang mùa lạnh giảm xuống, trong khi mùa hè kéo dài làm tăng nhu cầu về quần áo nhẹ, thoáng mát. Nhận thức được điều này, nhiều tập đoàn thời trang lớn như Kering, Adidas hay Hermès đã bắt đầu tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành của mình. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp dệt may cũng đang từng bước thích ứng, với một số doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất sợi tái chế, thân thiện với môi trường và sắp xếp lại mô hình sản xuất để đáp ứng nhu cầu mới.

Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế và phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở các giải pháp tình huống. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu như EU đang yêu cầu ngày càng cao về minh bạch chuỗi cung ứng và báo cáo tác động môi trường. Điều này đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nếu muốn duy trì và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Biến đổi khí hậu đang tạo ra thách thức lớn cho ngành thời trang, nhưng đồng thời cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thích nghi và thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới. Những doanh nghiệp tiên phong trong việc đầu tư vào công nghệ sản xuất bền vững, vật liệu tái chế và thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường có thể sẽ là những người dẫn đầu trong kỷ nguyên mới của ngành thời trang.

Với sự chuyển đổi mạnh mẽ trong cả chuỗi cung ứng và hành vi tiêu dùng, ngành thời trang buộc phải thay đổi để thích nghi. Sự tồn tại và phát triển của ngành thời trang trong tương lai phụ thuộc rất nhiều vào khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới các mô hình kinh doanh bền vững.

]]>
Đại học Huế tổ chức Hội thảo quốc tế về công nghệ và quản lý xanh https://noitrogiadinh.com/dai-hoc-hue-to-chuc-hoi-thao-quoc-te-ve-cong-nghe-va-quan-ly-xanh/ Fri, 05 Sep 2025 23:51:46 +0000 https://noitrogiadinh.com/dai-hoc-hue-to-chuc-hoi-thao-quoc-te-ve-cong-nghe-va-quan-ly-xanh/

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế vừa tổ chức thành công Hội thảo quốc tế Công nghệ và Quản lý Xanh (IFGTM) lần thứ 15, năm 2025. Sự kiện này đã tụ họp các nhà khoa học, hoạch định chính sách và quản lý từ nhiều quốc gia để thảo luận và chia sẻ các nghiên cứu mới nhất về bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

GS.TS Huỳnh Trung Hải, Chủ tịch Mạng lưới Nghiên cứu Công nghệ và Quản lý Xanh (CGTMR) phát biểu.
GS.TS Huỳnh Trung Hải, Chủ tịch Mạng lưới Nghiên cứu Công nghệ và Quản lý Xanh (CGTMR) phát biểu.

Với chủ đề ‘Các giải pháp quản lý và công nghệ xanh hướng tới phát triển bền vững và phát thải ròng bằng 0’, hội thảo IFGTM 2025 đã trở thành diễn đàn quan trọng cho các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực. Hội thảo được tổ chức thành 1 phiên toàn thể và 3 phiên chuyên đề, với hơn 24 báo cáo khoa học trình bày. Phiên toàn thể có sự tham gia của các diễn giả mời là các giáo sư hàng đầu từ Nhật Bản, Singapore và Việt Nam.

Nhiều đại biểu quốc tế uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường tham dự tại hội thảo.
Nhiều đại biểu quốc tế uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường tham dự tại hội thảo.

Bên cạnh đó, hội thảo còn có 27 báo cáo treo (poster), đa số là của các nhà nghiên cứu trẻ và nghiên cứu sinh. Theo PGS.TS Võ Thanh Tùng, Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, chủ đề của IFGTM 2025 phản ánh xu hướng toàn cầu về chuyển đổi xanh và nỗ lực đạt đến phát thải ròng khí nhà kính bằng không (Net-Zero).

PGS.TS Võ Thanh Tùng, Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế chào mừng khai mạc Hội thảo quốc tế Công nghệ và Quản lý Xanh (IFGTM) lần thứ 15.
PGS.TS Võ Thanh Tùng, Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế chào mừng khai mạc Hội thảo quốc tế Công nghệ và Quản lý Xanh (IFGTM) lần thứ 15.

Các báo cáo trình bày tại hội thảo tập trung vào các nhóm nội dung quan trọng, bao gồm: Các giải pháp công nghệ xanh trong kiểm soát ô nhiễm; Các công cụ và giải pháp tiên tiến cho quản lý tài nguyên và môi trường; Năng lượng và biến đổi khí hậu; Kết nối học thuật – doanh nghiệp – cộng đồng trong tiến trình đạt mục tiêu Net-Zero.

Hội thảo còn có sự góp mặt của nhiều nhà nghiên cứu trẻ. (Ảnh: Đại Dương)
Hội thảo còn có sự góp mặt của nhiều nhà nghiên cứu trẻ. (Ảnh: Đại Dương)

Các báo cáo có chất lượng sẽ trải qua quá trình bình duyệt để công bố trên Kỷ yếu thuộc hệ thống của Nhà xuất bản Trans Tech Publications và trên các tạp chí khoa học uy tín như: Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên, Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Khoa học.

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế (trực tiếp là Khoa Môi trường) là thành viên tích cực của mạng lưới CGTMR từ những ngày đầu thành lập và đã từng đăng cai tổ chức thành công IFGTM 2015. Đào tạo, nghiên cứu và hợp tác quốc tế về môi trường là một trong các thế mạnh của trường trong nhiều năm qua.

IFGTM là diễn đàn khoa học thường niên của Mạng lưới Nghiên cứu Công nghệ và Quản lý Xanh (CGTMR) – mạng lưới bao gồm các đơn vị (Trường, Viện) có đào tạo và nghiên cứu về môi trường trong nước và các đối tác quốc tế. Hiện CGTMR có 17 đơn vị thành viên trong nước và 4 đối tác quốc tế. Kể từ khi hình thành đến nay, đã có 14 hội thảo IFGTM được các đơn vị khắp các miền đất nước đăng cai tổ chức.

]]>
Sét đỏ và biển sữa – Dấu hiệu của biến đổi khí hậu https://noitrogiadinh.com/set-do-va-bien-sua-dau-hieu-cua-bien-doi-khi-hau/ Thu, 04 Sep 2025 17:38:19 +0000 https://noitrogiadinh.com/set-do-va-bien-sua-dau-hieu-cua-bien-doi-khi-hau/

Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ và hiếm gặp gần đây đã thu hút sự chú ý của toàn cầu. Từ những tia sét đỏ với hình dạng kỳ dị như trong phim khoa học viễn tưởng, hiện tượng ‘biển sữa’, đến sự tẩy trắng đồng loạt của san hô – tất cả đều là những cảnh tượng gây sửng sốt và tiềm ẩn mối lo về sự biến đổi khí hậu cũng như tác động xấu tới môi trường.

Ảnh: Pexels
Ảnh: Pexels

Sét đỏ, một hiện tượng hiếm gặp, đã được ghi nhận tại dãy Himalaya vào năm 2022. Mặc dù sét đỏ xảy ra ở tầng khí quyển trên, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng chúng thường liên quan đến các biến đổi về thời tiết, có khi rất cực đoan. Việc nghiên cứu hiện tượng này không chỉ giúp giải mã những bí ẩn đang tồn tại, mà còn góp phần lý giải cách các cơn bão ngày càng trở nên phức tạp và khó dự đoán.

Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ cảnh báo điều gì? - Ảnh 1.
Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ cảnh báo điều gì? – Ảnh 1.

Burcu Kosar, nhà vật lý khí quyển tại NASA, cho rằng nhiệt độ toàn cầu tăng do biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng cường độ và tần suất giông bão, đồng thời cũng dẫn đến hoạt động sét mạnh hơn. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn cần thêm thời gian để tìm hiểu và có những lý giải xác đáng về mối liên hệ giữa sét đỏ với các cơn bão và những gì xảy ra ở ngoài vũ trụ.

Ảnh: National Geographic
Ảnh: National Geographic

Hiện tượng ‘biển sữa’ cũng là một trong những sự kiện hiếm hoi và bí ẩn. Mặt biển phát sáng đồng đều, lan rộng đến tận chân trời với ánh sáng xanh lục nhạt như ánh dạ quang. Các nhà nghiên cứu đã biên soạn cơ sở dữ liệu toàn diện nhất cho đến nay về những sự kiện này, kết hợp với các báo cáo, thông tin, ghi chép khi đi biển của các thủy thủ suốt 400 năm. Dự án này nhằm mục đích chuyển các câu chuyện truyền miệng nhiều thế kỷ thành bằng chứng khoa học và tìm ra mối liên hệ giữa những vùng biển phát sáng ấy với cách mà hành tinh xanh đang vận hành.

Ảnh: Blue Media Exmouth
Ảnh: Blue Media Exmouth

Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất hiện vẫn chưa có lời giải: liệu hiện tượng này là dấu hiệu của một hệ sinh thái lành mạnh hay là biểu hiện của mất cân bằng sinh học? Câu hỏi này mở ra hướng nghiên cứu mới về vai trò của vi khuẩn trong hệ sinh thái đại dương.

Ảnh: Steven Miller
Ảnh: Steven Miller

San hô ở nhiều vùng biển cũng đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Theo công bố vào cuối tháng 4/2025, tình trạng tẩy trắng đã lan rộng đến 84% rạn san hô của đại dương, đây là sự kiện nghiêm trọng nhất từng xảy ra trên quy mô toàn cầu. Đây là lần thứ tư hiện tượng san hô bị tẩy trắng diễn ra trên toàn cầu kể từ năm 1998.

San hô bị tẩy trắng (Ảnh: Ocean Image Bank)
San hô bị tẩy trắng (Ảnh: Ocean Image Bank)

Nguyên nhân được cho là do đại dương ấm lên và chưa biết khi nào sẽ kết thúc. Các nhà khoa học cho rằng cách tốt nhất để bảo vệ các rạn san hô là giải quyết tận gốc nguyên nhân của biến đổi khí hậu. Điều đó có nghĩa là giảm lượng khí thải của con người, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.

Tóm lại, những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ gần đây không chỉ mang đến cảnh tượng gây sửng sốt mà còn tiềm ẩn mối lo về sự biến đổi khí hậu và tác động xấu tới môi trường. Để bảo vệ hành tinh xanh, chúng ta cần phải hành động quyết liệt để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

]]>
Giảm ô nhiễm không khí có thể làm tăng tốc độ nóng lên toàn cầu https://noitrogiadinh.com/giam-o-nhiem-khong-khi-co-the-lam-tang-toc-do-nong-len-toan-cau/ Mon, 25 Aug 2025 18:34:25 +0000 https://noitrogiadinh.com/giam-o-nhiem-khong-khi-co-the-lam-tang-toc-do-nong-len-toan-cau/

Các nhà khoa học đang lên tiếng cảnh báo về một hệ quả không mong muốn từ việc cắt giảm ô nhiễm không khí trên toàn cầu, cụ thể là việc này có thể đang đẩy nhanh tốc độ nóng lên toàn cầu. Mặc dù việc giảm ô nhiễm không khí mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cộng đồng, nghiên cứu mới được đăng trên tạp chí Communications Earth & Environment chỉ ra rằng việc giảm ô nhiễm không khí tại Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc, đã làm mất đi ‘hiệu ứng làm mát’ do bụi bẩn trong không khí gây ra.

Trước khi Trung Quốc ban hành chính sách về chất lượng không khí năm 2010, ô nhiễm là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm ở nước này. (Nguồn: Getty)
Trước khi Trung Quốc ban hành chính sách về chất lượng không khí năm 2010, ô nhiễm là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm ở nước này. (Nguồn: Getty)

Những hạt bụi trong không khí có tác dụng như một tấm chắn, phản xạ một phần ánh sáng mặt trời và hạn chế sự hấp thụ nhiệt tại bề mặt Trái Đất. Khi các quốc gia thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để giảm khí thải như SO₂, ‘tấm chắn’ này đã biến mất. Tuy nhiên, các nhà khoa học khẳng định rằng cải thiện chất lượng không khí là điều không thể tranh cãi vì lợi ích sức khỏe. Vấn đề đặt ra là nếu không có hành động quyết liệt để giảm khí nhà kính như CO₂ và methane, nhân loại sẽ phải đối mặt với những hệ quả nghiêm trọng hơn.

Giáo sư Robert Allen, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, cho biết: ‘Chúng ta đã tháo tấm rèm che nắng, giờ phải chống lại ánh nắng đó bằng cách giảm các nguồn nhiệt – tức là khí nhà kính.’ Ông nhấn mạnh rằng việc giảm khí nhà kính là điều cần thiết để hạn chế sự nóng lên toàn cầu.

Một số giải pháp được đề xuất bao gồm trồng cây, thu giữ carbon, và chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang nguồn tái tạo. Các giải pháp này được đánh giá là con đường đúng đắn, dù có thể chậm hơn nhưng chắc chắn hơn. Việc kết hợp các giải pháp này với việc cải thiện chất lượng không khí sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

Bài học từ Đông Á cho thấy chính sách môi trường cần đi đôi với hành động chống biến đổi khí hậu. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận đa hướng, từ cải thiện chất lượng không khí đến giảm khí thải và nâng cao nhận thức cộng đồng. Chỉ khi có sự kết hợp giữa các biện pháp này, chúng ta mới có thể hạn chế được những hệ quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

]]>
Nâng hiệu quả công trình thủy lợi: Cần giải pháp đồng bộ https://noitrogiadinh.com/nang-hieu-qua-cong-trinh-thuy-loi-can-giai-phap-dong-bo/ Fri, 25 Jul 2025 16:18:18 +0000 https://noitrogiadinh.com/nang-hieu-qua-cong-trinh-thuy-loi-can-giai-phap-dong-bo/

Trong những năm gần đây, tỉnh Đồng Tháp đã tập trung nguồn lực để đầu tư và hoàn thiện hệ thống thủy lợi, nhằm phục vụ nhu cầu phát triển sản xuất và đi lại của người dân. Hệ thống công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh đã được đầu tư, nâng cấp và cải tạo tương đối hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu sản xuất, dân sinh, đi lại và vận chuyển hàng hóa của người dân.

Dự án Đầu tư xây dựng hệ thống cống ngăn mặn tại đầu các kinh, rạch ra sông Tiền trên đường tỉnh 864 giai đoạn 1 phát huy hiệu quả sau khi đưa vào sử dụng.
Dự án Đầu tư xây dựng hệ thống cống ngăn mặn tại đầu các kinh, rạch ra sông Tiền trên đường tỉnh 864 giai đoạn 1 phát huy hiệu quả sau khi đưa vào sử dụng.

Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đồng Tháp, hệ thống kinh đã được đầu tư và nâng cấp với 5.099 công trình, tổng chiều dài 10.550 km. Hệ thống cống và trạm bơm đã đầu tư được 6.673 công trình. Hệ thống đê (đê biển, đê cửa sông và đê sông), đê bao, bờ bao đã đầu tư được 10.275 km. Hàng năm, tỉnh Đồng Tháp đều phải thực hiện duy tu, sửa chữa và nâng cấp hệ thống công trình thủy lợi để đảm bảo phục vụ sản xuất và dân sinh.

Dự án Nâng cấp đê biển Gò Công giai đoạn 2 đang phát huy hiệu quả trong phòng, chống sạt lở sau khi đưa vào sử dụng.
Dự án Nâng cấp đê biển Gò Công giai đoạn 2 đang phát huy hiệu quả trong phòng, chống sạt lở sau khi đưa vào sử dụng.

Trong năm 2025, tỉnh cần phải duy tu, sửa chữa và nâng cấp 149 cống bị hư hỏng, xuống cấp. Đến nay, tỉnh cơ bản đã thực hiện hoàn thành. Hệ thống công trình thủy lợi đã phát huy hiệu quả trong việc ngăn lũ, mặn, triều và trữ ngọt phục vụ sản xuất và dân sinh trên địa bàn tỉnh. Hệ thống công trình thủy lợi này cơ bản đảm bảo phục vụ tưới, tiêu cho khoảng 435.825 ha đất sản xuất nông nghiệp, với diện tích gieo trồng 861.922 ha.

Dự án Kè chống sạt lở Cồn Ngang đang phát huy hiệu quả sau đầu tư.
Dự án Kè chống sạt lở Cồn Ngang đang phát huy hiệu quả sau đầu tư.

Một trong những công trình nổi bật là Dự án Đầu tư xây dựng hệ thống cống ngăn mặn tại đầu các kinh, rạch ra sông Tiền trên đường tỉnh 864 giai đoạn 1, với tổng mức đầu tư hơn 846 tỷ đồng. Dự án bao gồm 6 cống ngăn mặn, đã hoàn thành và đưa vào sử dụng kịp thời đảm bảo ngăn mặn, trữ ngọt trong mùa khô năm 2023 – 2024.

Để nâng cao hiệu quả các công trình thủy lợi, Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đồng Tháp cho rằng cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp về kỹ thuật, quản lý và chính sách. Trong đó, cần tăng cường đầu tư và huy động các nguồn lực từ Trung ương, tỉnh, ODA, xã hội hóa để nâng cấp, hiện đại hóa hệ thống công trình thủy lợi. Điều này sẽ giúp tỉnh Đồng Tháp tiếp tục phát huy hiệu quả hệ thống công trình thủy lợi, đảm bảo phục vụ nhu cầu sản xuất và dân sinh của người dân trên địa bàn tỉnh.

Hiện nay, hệ thống thủy lợi của tỉnh Đồng Tháp đã và đang được tiếp tục đầu tư, nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Với những nỗ lực của chính quyền tỉnh Đồng Tháp, hệ thống công trình thủy lợi của tỉnh đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh.

Nhìn chung, hệ thống công trình thủy lợi của tỉnh Đồng Tháp đã và đang được đầu tư, nâng cấp để đáp ứng nhu cầu sản xuất và dân sinh của người dân. Tỉnh Đồng Tháp cũng đang nỗ lực để nâng cao hiệu quả các công trình thủy lợi, đảm bảo phục vụ nhu cầu của người dân trên địa bàn tỉnh.

Cũng theo Sở Nông nghiệp và Môi trường, sự phát triển của hệ thống công trình thủy lợi đã tạo điều kiện cho người dân trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp sản xuất và生活的 tốt hơn. Trong tương lai, tỉnh Đồng Tháp sẽ tiếp tục đầu tư và nâng cấp hệ thống công trình thủy lợi để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân.

]]>
Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền con người và chiến lược phát triển ở Việt Nam https://noitrogiadinh.com/tu-tuong-ho-chi-minh-ve-quyen-con-nguoi-va-chien-luoc-phat-trien-o-viet-nam/ Wed, 23 Jul 2025 04:00:38 +0000 https://noitrogiadinh.com/tu-tuong-ho-chi-minh-ve-quyen-con-nguoi-va-chien-luoc-phat-trien-o-viet-nam/

Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền con người là một phần quan trọng trong di sản tư tưởng của Người. Được hình thành trên cơ sở kế thừa chủ nghĩa nhân văn trong truyền thống văn hóa của dân tộc Việt Nam, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng này hướng đến giải phóng con người và mang lại hạnh phúc cho nhân dân.

Khát vọng lớn nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh là giải phóng con người, mang lại hạnh phúc cho nhân dân, đảm bảo cho nhân dân có cuộc sống tốt đẹp hơn. Ngay từ khi mới thành lập nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã bày tỏ mong muốn: ‘Tôi chỉ có một sự ham muốn, ham muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta được hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự do, đồng bào ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành’. Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của mình, Người đã chứng minh cam kết này. Trước lúc đi xa, Người vẫn nhấn mạnh mong muốn cuối cùng là: ‘Toàn Đảng, toàn dân ta đoàn kết phấn đấu, xây dựng một nước Việt Nam hoà bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh và góp phần xứng đáng vào sự nghiệp cách mạng thế giới’.

Đảng ta đã vận dụng sáng tạo tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, trong bối cảnh đổi mới, chủ trương kế thừa và phát huy những truyền thống văn hóa tốt đẹp của tất cả các dân tộc trong nước, tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại, xây dựng một xã hội dân chủ, văn minh vì lợi ích chân chính và phẩm giá con người; chống tư tưởng, văn hóa phản tiến bộ, trái với những truyền thống tốt đẹp của dân tộc, trái với phương hướng đi lên chủ nghĩa xã hội.

Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) xác định mục tiêu: dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh; do nhân dân làm chủ; có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp; có nền văn hoá tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc; con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện; con người là trung tâm của chiến lược phát triển, đồng thời là chủ thể phát triển.

Những nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện các mục tiêu này đã mang lại kết quả tích cực. Kể từ năm 2019, GDP trên đầu người đã tăng 25%, tỷ lệ hộ dân nghèo giảm 1,5% mỗi năm. Mạng lưới y tế dự phòng được tổ chức rộng khắp trên toàn quốc gắn với y tế cơ sở, tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế tăng từ 81,7% năm 2016 lên 95,52% vào năm 2024. Việt Nam còn triển khai nhiều chính sách an sinh, trợ cấp xã hội hướng tới những nhóm yếu thế.

Việt Nam cũng nỗ lực thúc đẩy bình đẳng giới. Theo Báo cáo Khoảng cách giới toàn cầu 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, Việt Nam xếp hạng 74/148 quốc gia, tăng hai bậc so với năm 2024, trong đó các chỉ số về kinh tế và giáo dục cho phụ nữ đều cải thiện tích cực.

Đồng thời, Việt Nam tích cực ứng phó với biến đổi khí hậu, đẩy mạnh phòng chống thiên tai, đầu tư hạ tầng thông tin, bảo đảm quyền tự do báo chí, tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin cho người dân.

Có thể nói, đặt con người ở trung tâm của cải cách và phát triển, Việt Nam đang cho thấy hình ảnh một quốc gia hội nhập bản lĩnh, đóng góp tích cực vào việc kiến tạo chuẩn mực chung về quyền con người trong thời đại mới.

]]>
Cần Thơ tăng cường hợp tác quốc tế để thúc đẩy phát triển địa phương https://noitrogiadinh.com/can-tho-tang-cuong-hop-tac-quoc-te-de-thuc-day-phat-trien-dia-phuong/ Sun, 20 Jul 2025 08:45:15 +0000 https://noitrogiadinh.com/can-tho-tang-cuong-hop-tac-quoc-te-de-thuc-day-phat-trien-dia-phuong/

Sau khi hợp nhất, Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Cần Thơ sẽ nỗ lực phát huy vai trò là cầu nối hữu nghị, là “kênh đối ngoại thứ ba”; đẩy mạnh vận động viện trợ phi chính phủ, thúc đẩy hợp tác quốc tế vì sự phát triển bền vững. Đây là thông tin được đưa ra tại Hội nghị triển khai nhiệm vụ công tác do Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Cần Thơ tổ chức ngày 17/7.

Bà Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Phó Chủ tịch UBND thành phố Cần Thơ nhấn mạnh, dự báo tình hình thế giới, khu vực hiện nay biến động không ngừng. Do đó, thành phố luôn xác định công tác đối ngoại nhân dân là nhiệm vụ quan trọng và thường xuyên; chủ động vận dụng linh hoạt, sáng tạo, phát triển quan hệ hợp tác với nhân dân các nước trong khu vực và trên thế giới. Trong đó, vai trò của Liên hiệp các tổ chức hữu nghị rất lớn, đặc biệt trong công tác vận động các nguồn viện trợ quốc tế cũng như tham mưu chính sách cho lãnh đạo thành phố. Từ đó, góp phần vào công cuộc kiến thiết thành phố sau hợp nhất, giúp địa phương phát triển xứng tầm là đầu tàu vùng Đồng bằng sông Cửu Long trên nhiều phương diện.

Theo bà Lê Thị Thanh Giang, Chủ tịch Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Cần Thơ, thời gian qua, Liên hiệp đã chủ động vận động các tổ chức phi chính phủ nước ngoài (NGO) và các nhà tài trợ tiềm năng để triển khai các dự án mới mang tính thiết thực và lâu dài cho người dân địa phương. Thông qua 21 Hội thành viên, Liên hiệp đã kết nối nhiều tổ chức nước ngoài trong các lĩnh vực kinh tế – giáo dục – văn hóa – môi trường… để thực hiện nhiều hoạt động xã hội thiết thực.

Trong 6 tháng đầu năm 2025, Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Cần Thơ đã triển khai hiệu quả 9 chương trình, dự án hợp tác quốc tế với tổng giá trị thực hiện và vận động gần 9,5 tỷ đồng. Các hoạt động tập trung vào những lĩnh vực thiết yếu của thành phố như: giáo dục, an sinh xã hội, ứng phó với biến đổi khí hậu; đặc biệt ưu tiên cho các quận, huyện có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn như Thới Lai, Thốt Nốt và Cờ Đỏ.

Song song đó, Liên hiệp còn kết nối với các tổ chức phi Chính phủ nước ngoài thực hiện nhiều dự án quy mô, ý nghĩa tại Cần Thơ như: Kết nối ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác các trường dạy tiếng Pháp với các tổ chức Pháp ngữ; vận động Tổ chức TFCF (Đài Loan, Trung Quốc) hỗ trợ xây dựng nhà cho người có hoàn cảnh khó khăn, khảo sát xây dựng hai trường tiểu học; ký kết Biên bản ghi nhớ với Viện Friedrich Naumann Stiftung Für die Freiheit Việt Nam về việc thực hiện Dự án “Phát triển bền vững, thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và nâng cao quyền năng kinh tế của các đối tượng yếu thế”, ngân sách dự kiến khoảng 20.000 USD/năm. Ngoài ra, Liên hiệp còn kết nối và theo dõi tiến độ phê duyệt của “Dự án trang bị máy lọc máu cho Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ” nằm trong Chương trình Viện trợ không hoàn lại cấp cơ sở của Chính phủ Nhật Bản với tổng giá trị gần 1,48 tỷ đồng.

]]>
Quản lý đất đai hiệu quả – chìa khóa cho phát triển bền vững https://noitrogiadinh.com/quan-ly-dat-dai-hieu-qua-chia-khoa-cho-phat-trien-ben-vung/ Fri, 18 Jul 2025 18:25:50 +0000 https://noitrogiadinh.com/quan-ly-dat-dai-hieu-qua-chia-khoa-cho-phat-trien-ben-vung/

Quản lý đất đai bền vững là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh lương thực, cân bằng sinh thái và giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu. GS.TS Võ Quang Minh, Bộ môn Tài nguyên đất đai, Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên, Đại học Cần Thơ, nhấn mạnh đất đai là nguồn tài nguyên vô cùng quý giá, là tư liệu sản xuất đặc biệt không gì thay thế được. Tuy nhiên, quá trình sử dụng và quản lý đã làm thay đổi các đặc tính lý học, hóa học của đất.

Nhiều ý kiến cho rằng, công tác quy hoạch và sử dụng đất chưa hợp lý, mất cân đối giữa phát triển đô thị, công nghiệp với bảo tồn thiên nhiên; gia tăng tranh chấp đất đai, thiếu minh bạch trong quản lý và phân bổ nguồn lực. Dữ liệu đất đai chưa đồng bộ, phân tán, thiếu chia sẻ liên thông; tổ chức hành chính còn cồng kềnh, chưa linh hoạt, chậm thích ứng; rủi ro an ninh mạng, thiếu cơ chế phối hợp giữa các ngành…

Để hướng tới một hệ thống quản lý đất đai bền vững, cần có một cách tiếp cận toàn diện, đa chiều và liên ngành đối với những vấn đề thực tiễn đang đặt ra. Tại Hội thảo khoa học Quản lý đất đai toàn quốc lần thứ 3 với chủ đề “Quản lý đất đai bền vững”, PGS.TS Nguyễn Hiếu Trung, Phó Hiệu trưởng Đại học Cần Thơ, cho biết hội thảo là diễn đàn trao đổi học thuật, chia sẻ kết quả nghiên cứu, tăng cường kết nối giữa các nhà khoa học, nhà quản lý, giảng viên, học viên, nghiên cứu sinh và các tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Đại học Cần Thơ sở hữu lợi thế và năng lực phát triển nghiên cứu, nổi bật trong lĩnh vực Quản lý đất đai, với hai phòng thí nghiệm: phòng thí nghiệm Tài nguyên đất đai và phòng thí nghiệm GIS – Viễn thám thuộc Bộ môn Tài nguyên đất đai, Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên quản lý. Với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đồng bộ, hai phòng thí nghiệm không chỉ đáp ứng tốt công tác đào tạo thực hành, mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển các hướng nghiên cứu liên ngành và ứng dụng thực tiễn cao.

Một trong những điểm nổi bật được đề cập tại hội thảo là việc đẩy mạnh chuyển đổi số trong lĩnh vực đất đai. GS.TS Huỳnh Văn Chương, Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng, Bộ Giáo dục và Đào tạo, đề xuất ứng dụng trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số trong tất cả các hoạt động của lĩnh vực quản lý đất đai thông qua xây dựng cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin, dự báo và phân tích, giám sát và quản lý, tối ưu hóa quy hoạch đất đai, sử dụng đất theo mục đích, tăng cường dịch vụ công trực tuyến…

Đồng quan điểm trên, PGS.TS Trần Trọng Phương, Trưởng khoa Tài nguyên và Môi trường, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, nhấn mạnh Việt Nam cần chuyển đổi mô hình quản lý đất đai từ thủ công sang số hóa, từ phân tán sang tích hợp; đồng bộ hóa công nghệ – thể chế – tổ chức hành chính; hướng tới mô hình quản trị đất đai: hiện đại – minh bạch – liên thông – bền vững.

Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng việc quản lý đất đai bền vững cần phải được thực hiện một cách toàn diện, đa chiều và liên ngành. Điều này đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của các cấp chính quyền, các ngành, các tổ chức và cộng đồng trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách quản lý đất đai.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra mạnh mẽ, quản lý đất đai bền vững là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Việc quản lý đất đai bền vững cũng giúp đảm bảo an ninh lương thực, cân bằng sinh thái và phát triển kinh tế – xã hội bền vững.

Tóm lại, quản lý đất đai bền vững là một vấn đề quan trọng và cấp thiết trong bối cảnh hiện nay. Để hướng tới một hệ thống quản lý đất đai bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của các cấp chính quyền, các ngành, các tổ chức và cộng đồng, cũng như ứng dụng các công nghệ và mô hình quản lý tiên tiến.

]]>